Có 2 kết quả:

甜得发腻 tián de fā nì ㄊㄧㄢˊ ㄈㄚ ㄋㄧˋ甜得發膩 tián de fā nì ㄊㄧㄢˊ ㄈㄚ ㄋㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) lovey-dovey
(2) cloying
(3) sugary

Từ điển Trung-Anh

(1) lovey-dovey
(2) cloying
(3) sugary